Có 2 kết quả:

洁癖 jié pǐ ㄐㄧㄝˊ ㄆㄧˇ潔癖 jié pǐ ㄐㄧㄝˊ ㄆㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mysophobia
(2) obsession with cleanliness
(3) extreme fastidiousness

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mysophobia
(2) obsession with cleanliness
(3) extreme fastidiousness

Bình luận 0